Đang hiển thị: Băng-la-đét - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 33 tem.
6. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[The 6th Bangladesh National Scout Jamboree, loại WV]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/WV-s.jpg)
18. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
![[Local Motives, loại WW]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/WW-s.jpg)
22. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 13¾
![[Surjya Sen, Revolutionary, Commemoration, 1894-1934, loại WX]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/WX-s.jpg)
3. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[The 70th Anniversary of the Birth of Dr. Fazlur Rahman Khan, Architect, 1929-1982, loại WY]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/WY-s.jpg)
13. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[Cricket World Cup, England, loại ]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/0693-b.jpg)
31. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
![[Local Motives, loại XB]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/XB-s.jpg)
5. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[Mother Teresa Commemoration, 1910-1997, loại XC]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/XC-s.jpg)
13. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[The 25th Anniversary of Bangladesh's Admission to U.N., loại XD]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/XD-s.jpg)
27. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[The 15th Anniversary of the Death of Shaheed Mohammad Maizuddin, Politician, 1930-1984, loại XE]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/XE-s.jpg)
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[International Year of the Elderly, loại XF]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/XF-s.jpg)
4. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 13¾
![[World Habitat Day, loại XG]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/XG-s.jpg)
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 13¾
![[The 125th Anniversary of U.P.U., loại ]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/0701-b.jpg)
22. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14½
![[Sir Jagadis Chandra Bose, Physicist and Botanist, Commemoration, 1858-1937, loại XL]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/XL-s.jpg)
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
![[Martyred Intellectuals, loại ]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/0706-b.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
706 | XM | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Dr. Mohammad Shafi | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
707 | XN | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Maulana Kasimuddin Ahmed | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
708 | XO | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Quazi Ali Imam | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
709 | XP | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Sultanuddin Ahmed | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
710 | XQ | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | A. S. M. Ershadullah | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
711 | XR | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Mohammad Fazlur Rahman | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
712 | XS | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Captain A. K. M. Farooq | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
713 | XT | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Md. Latafot Hossain Joarder | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
![]() |
|||||||
706‑713 | Minisheet | 3,48 | - | 3,48 | - | USD | |||||||||||
706‑713 | 2,32 | - | 2,32 | - | USD |
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
![[Martyred Intellectuals, loại ]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Bangladesh/Postage-stamps/0714-b.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
714 | XU | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Ram Ranjan Bhattacharjya | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
715 | XV | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Abani Mohan Dutta | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
716 | XW | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Sunawar Ali | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
717 | XX | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Abdul Kader Miah | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
718 | XY | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Major Rezaur Rahman | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
719 | XZ | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Md. Shafiqul Anowar | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
720 | YA | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | A. A. M. Mozammel Hoque | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
721 | YB | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Khandkar Abul Kashem | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
![]() |
|||||||
714‑721 | Minisheet | 4,64 | - | 4,64 | - | USD | |||||||||||
714‑721 | 4,64 | - | 4,64 | - | USD |